Có 2 kết quả:
近距离 jìn jù lí ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ • 近距離 jìn jù lí ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
close range
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
close range
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0