Có 2 kết quả:

近距离 jìn jù lí ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ近距離 jìn jù lí ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

close range

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

close range

Bình luận 0